| 1 |
|
TUV, Bí thư Đảng ủy; Chủ tịch HĐND xã
Thạc sỹ giáo dục lý luận chính trị, Cử nhân Luật, Cử nhân Triết |
 |
| 2 |
|
ĐUV, PCT HĐND xã
Thạc sỹ Quản lý kinh tế, Cử nhân Luật |
 |
| 3 |
|
UVTV, Chủ nhiệm UBKT Đảng ủy, Trưởng Ban KT-NS HĐND xã
Cử nhân Khoa học lịch sử; Cử nhân Luật |
 |
| 4 |
|
UVTV, Chủ tịch UB.MTTQ VN xã, Trưởng ban Văn hóa - Xã hội HĐND xã
Cử Nhân Kinh Tế |
 |
| 5 |
|
Phó Trưởng ban Kinh tế - Ngân sách
Cử nhân Quản lý xã hội |
 |
| 6 |
|
Phó Trưởng ban Văn hóa - Xã hội; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân luật |
 |
| 7 |
|
Chuyên viên Văn phòng Đảng ủy xã; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật |
 |
| 8 |
|
PGĐ. Trung tâm PVHCC xã; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân CNTT; Thạc sỹ Quản lý kinh tế; Cử nhân Luật; Cử nhân XD Đảng, Chính quyền và Nhà nước |
 |
| 9 |
|
GĐ. Công ty TNHH An Khang Tân Phú; Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 10 |
|
Trụ trì chùa Bửu Long, xã Tân Phú; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Phật Học |
 |
| 11 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật kinh tế |
 |
| 12 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 13 |
|
Trưởng ấp Tân Phú 9; Đại biểu HĐND
|
 |
| 14 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân điều dưỡng |
 |
| 15 |
|
PGĐ. Trung tâm PVHCC xã; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật kinh tế |
 |
| 16 |
|
Trưởng ấp Tân Phú 3; Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 17 |
|
ĐUV, Phó chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Kinh tế nông nghiệp |
 |
| 18 |
|
Phó Hiệu Trưởng - Trường THCS Quang Trung; Đại biểu HĐND xã
Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp giảng dạy Bộ môn Sinh học |
 |
| 19 |
|
Trưởng ấp Tân Phú 1; Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 20 |
|
ĐUV, Chánh Văn phòng HĐND và UBND xã; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Kế toán |
 |
| 21 |
|
Bí thư - Trưởng ấp Tân Phú 4; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật kinh tế |
 |
| 22 |
|
Chuyên viên văn phòng Đảng ủy xã; Đại biểu HĐND xã
Đại học kinh tế nông nghiệp |
 |
| 23 |
|
Đại biểu HĐND xã
Trung học Sư phạm |
 |
| 24 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật |
 |
| 25 |
|
Bí thư - Trưởng ấp Tân Phú 2; Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 26 |
|
ĐUV, Bí Thư chi bộ, Trưởng Ấp Tân Phú 7; Đại biểu HĐND xã
Đại Học luật |
 |
| 27 |
|
Hiệu trưởng, Bí thư chi bộ Trường Tiểu học Nguyễn Huệ; Đại biểu HĐND xã
ĐH Sư phạm Tiểu học |
 |
| 28 |
|
Bí thư chi bộ, Trưởng Ấp Tân Phú 5; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Kinh tế - Luật |
 |
| 29 |
|
PCT. UBMTTQVN, Bí thư Đoàn TN xã; Đại biểu HĐND xã
Đại học Luật |
 |
| 30 |
|
PCT. UBMTTQVN, CT. CCB xã; Đại biểu HĐND xã
Đại học Luật |
 |
| 31 |
|
Phó BT Đảng uỷ, Chủ tịch UBND xã; Đại biểu HĐND xã
Kỹ sư Thuỷ lợi |
 |
| 32 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Quân sự |
 |
| 33 |
|
Giám đốc TTYT khu vực Tân Phú; Đại biểu HĐND xã
Bác sĩ CK.II |
 |
| 34 |
|
Cán bộ Ủy ban kiểm tra; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân quản trị hành chính công |
 |
| 35 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 36 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 37 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 38 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân kinh tế nông nghiệp |
 |
| 39 |
|
Đại biểu HĐND xã
Đại học Luật |
 |
| 40 |
|
Hiệu trưởng - Trường TH Phạm Văn Đồng; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Tiểu học |
 |
| 41 |
|
Đại biểu HĐND xã
Đại học Luật |
 |
| 42 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 43 |
|
Đại biểu HĐND xã
Đại học Luật |
 |
| 44 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Kinh tế nông nghiệp |
 |
| 45 |
|
Đại biểu HĐND xã
Đại học Luật |
 |
| 46 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân kinh tế nông nghiệp |
 |
| 47 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 48 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân kinh tế nông nghiệp |
 |
| 49 |
|
Bí Thư Chi Bộ kiêm Trưởng Ấp; Đại biểu HĐND xã
Trung Cấp Thực Phẩm |
 |
| 50 |
|
Chi ủy viên, Tổ phó ANTTCS ấp Phú Lộc 15; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân kinh tế nông nghiệp
Đại học Luật |
 |
| 51 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân kinh tế nông nghiệp |
 |
| 52 |
|
Uỷ viên Uỷ ban Kiểm tra Đảng uỷ xã; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân luật |
 |
| 53 |
|
Phó Bí thư Thường trực Đảng ủy xã; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Chuyên ngành kiểm tra Đảng; Cử nhân Lưu trữ học và Quản trị văn phòng |
 |
| 54 |
|
Đại biểu HĐND xã
Thạc sỹ Luật |
 |
| 55 |
|
Đại biểu HĐND xã
Thạc sỹ Luật |
 |
| 56 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 57 |
|
Trưởng ban CTMT ấp Ngọc Lâm 3; Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 58 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 59 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cao đẳng chuyên nghiệp ngành Quân sự cơ sở |
 |
| 60 |
|
Nhân viên Trạm Y tế; Đại biểu HĐND xã
Cao Đẳng Hộ sinh |
 |
| 61 |
|
Trưởng ban Xây dựng Đảng ủy xã; Đại biểu HĐND xã
Đại học Luật |
 |
| 62 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 63 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 64 |
|
Bí thư Chi bộ - Trưởng ấp Ngọc Lâm 1; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật |
 |
| 65 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 66 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 67 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 68 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật |
 |
| 69 |
|
Bí thư kiêm trưởng ấp Thanh Thọ; Đại biểu HĐND xã
Trung cấp sư phạm |
 |
| 70 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 71 |
|
Trưởng ban CTMT ấp Thọ Lâm; Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 72 |
|
Đại biểu HĐND xã
Đại học Hành chính |
 |
| 73 |
|
Phó Hiệu trưởng trường Tiểu học Trần Quốc Toản
Đại học Sư phạm tiểu học |
 |
| 74 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 75 |
|
Đại biểu HĐND xã
Đại học Luật |
 |
| 76 |
|
Bí thư chi bộ, Trưởng BQL ấp Bàu Mây; Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 77 |
|
Bí thư kiêm trưởng ấp Thọ Lâm 1; Đại biểu HĐND xã
Cao đẳng CNTT |
 |
| 78 |
|
UVTV, PCT. UBND xã; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Kinh tế |
 |
| 79 |
|
PCVP. HĐND và UBND xã; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Chính trị học chuyên ngành Quản lý xã hội |
 |
| 80 |
|
Chuyên viên UBMTTQ xã; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật kinh tế |
 |
| 81 |
|
P.BQL ấp Ngọc Lâm 5; Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 82 |
|
Phó Bí thư chi bộ, Trưởng ban CTMT ấp Bàu Mây; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Sư phạm ngành giáo dục Tiểu học |
 |
| 83 |
|
P.BQL ấp Thọ Lâm 2; Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 84 |
|
Uỷ viên UBKTĐU; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Quản trị hành chính công |
 |
| 85 |
|
Công an xã Đak lua; Đại biểu HĐND xã
Trung cấp
Cử nhân Luật |
 |
| 86 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 87 |
|
Chuyên viên phòng Văn hóa - Xã hội; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật |
 |
| 88 |
|
Phó Trưởng phòng Văn hóa - Xã hội; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Hành chính |
 |
| 89 |
|
BAXH, Giáo Xứ Thọ Lâm; Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 90 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật |
 |
| 91 |
|
Phó trưởng trạm y tế xã; Đại biểu HĐND xã
Bác sĩ Chuyên khoa I |
 |
| 92 |
|
BTCB kiêm TBQL ấp Ngọc Lâm 4; Đại biểu HĐND xã
Trung cấp Chăn nuôi thú y |
 |
| 93 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 94 |
|
CB phòng VHXH; Đại biểu HĐND xã
Cao đẳng CNTT; Cử nhân Luật |
 |
| 95 |
|
Phó Trưởng ấp Bàu Mây; Đại biểu HĐND xã; Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 96 |
|
Đại biểu HĐND xã
Trung cấp Quản lý văn hóa |
 |
| 97 |
|
Hiệu trưởng trường THCS Phương Lâm; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Sư phạm toán, Cử nhân Giáo dục chính trị |
 |
| 98 |
|
Chuyên viên Ub.MTTQ xã - PCT Hội nông dân xã; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Kế toán |
 |
| 99 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 100 |
|
ĐUV, CVP Đảng ủy, Tổ trưởng Tổ đại biểu Trà Cổ; Đại biểu HĐND xã
Thạc sỹ Quản lý kinh tế, Cử nhân Kinh tế nông nghiệp |
 |
| 101 |
|
Uỷ viên UBKT Đảng uỷ xã; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân,Kinh tế nông nghiệp; ĐH Chính trị học chuyên ngành Kiểm tra |
 |
| 102 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật |
 |
| 103 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Giáo dục thể chất |
 |
| 104 |
|
Phó giám đốc Trung tâm Dịch vụ tổng hợp; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Chính trị học chuyên ngành Quản lý xã hội |
 |
| 105 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 106 |
|
Phó chủ tịch hội chữ thập đỏ; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật |
 |
| 107 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Lưu trữ và QTVP |
 |
| 108 |
|
Bí thư chi bộ kiêm trưởng ấp Trà Cổ 11; Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 109 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Hành chính |
 |
| 110 |
|
Chuyên viên Ban Xây dựng ĐU xã; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Hành chính công |
 |
| 111 |
|
Chuyên viên TTPVHCC xã; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật kinh tế |
 |
| 112 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 113 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Kinh tế |
 |
| 114 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 115 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 116 |
|
Ban Xây dựng Đảng; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật |
 |
| 117 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 118 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 119 |
|
Đại biểu HĐND xã
|
 |
| 120 |
|
Chuyên viên phòng Văn hóa - Xã hội; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật kinh tế - Đại học Hành Chính |
 |
| 121 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Luật |
 |
| 122 |
|
Chuyên Viên UB.MTTQ Việt Nam xã; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Hành chính công |
 |
| 123 |
|
Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Chính trị học |
 |
| 124 |
|
Chuyên viên phòng Kinh tế; Đại biểu HĐND xã
Cử nhân Kế toán |
 |